Có 2 kết quả:
揠苗助長 yà miáo zhù zhǎng ㄧㄚˋ ㄇㄧㄠˊ ㄓㄨˋ ㄓㄤˇ • 揠苗助长 yà miáo zhù zhǎng ㄧㄚˋ ㄇㄧㄠˊ ㄓㄨˋ ㄓㄤˇ
yà miáo zhù zhǎng ㄧㄚˋ ㄇㄧㄠˊ ㄓㄨˋ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 拔苗助長|拔苗助长[ba2 miao2 zhu4 zhang3]
Bình luận 0
yà miáo zhù zhǎng ㄧㄚˋ ㄇㄧㄠˊ ㄓㄨˋ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 拔苗助長|拔苗助长[ba2 miao2 zhu4 zhang3]
Bình luận 0