Có 2 kết quả:

揠苗助長 yà miáo zhù zhǎng ㄧㄚˋ ㄇㄧㄠˊ ㄓㄨˋ ㄓㄤˇ揠苗助长 yà miáo zhù zhǎng ㄧㄚˋ ㄇㄧㄠˊ ㄓㄨˋ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 拔苗助長|拔苗助长[ba2 miao2 zhu4 zhang3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 拔苗助長|拔苗助长[ba2 miao2 zhu4 zhang3]

Bình luận 0